TOP 30 Tham Gia Tuần 1
* Kết Quả Được Cập Nhật Mới Nhất Vào Lúc: 20/05/2025 8:00:01 CH
* Lưu ý: Kết quả sẽ được cập nhật trong vòng 2 giờ tới
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | PHẠM HƯƠNG TIẾN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 55 giây 340 |
2 | ĐỖ THÀNH Ý | Trà Vinh | 300 | 04 phút 41 giây 000 |
3 | NGÔ NGỌC BẢO TRÂN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 05 phút 31 giây 920 |
4 | TRẦN THẾ LÂM | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 05 phút 42 giây 083 |
5 | THÁI HOÀNG VÂN CHI | TP Hà Nội | 300 | 06 phút 53 giây 506 |
6 | BÙI THỊ THANH HƯỜNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 07 phút 17 giây 027 |
7 | NGUYỄN BÙI MINH TUẤN | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 08 giây 146 |
8 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 08 phút 48 giây 253 |
9 | TRẦN PHÚC HIẾU | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 09 phút 52 giây 963 |
10 | LUU THANH VAN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 290 | 03 phút 25 giây 970 |
11 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | TP Hồ Chí Minh | 290 | 03 phút 48 giây 253 |
12 | NGUYỄN KHA TỊNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 290 | 05 phút 36 giây 070 |
13 | NGUYỄN HÀ MY | TP Hồ Chí Minh | 290 | 05 phút 39 giây 574 |
14 | VU HUY HOANG | Quảng Ninh | 290 | 05 phút 52 giây 340 |
15 | THIEN NGUYEN | TP Hồ Chí Minh | 290 | 06 phút 45 giây 690 |
16 | TRẦN LÊ MINH TÂM | Bắc Ninh | 290 | 06 phút 47 giây 510 |
17 | LÊ THỊ THẢO MY | TP Hồ Chí Minh | 290 | 06 phút 51 giây 996 |
18 | HUỲNH NGỌC TÂM | TP Hồ Chí Minh | 290 | 07 phút 05 giây 767 |
19 | HOÀNG PHAN HỒNG THẮM | TP Hồ Chí Minh | 290 | 07 phút 08 giây 140 |
20 | NGUYỄN MINH THUÝ | Bắc Ninh | 290 | 07 phút 14 giây 083 |
21 | LÊ TRẦN MINH QUANG | TP Hà Nội | 290 | 07 phút 41 giây 460 |
22 | TRẦN NGỌC LAN HƯƠNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 290 | 08 phút 10 giây 710 |
23 | LÊ HOÀNG BẢO NGỌC | Đồng Tháp | 290 | 08 phút 21 giây 294 |
24 | PHÙNG VĂN HIỆU | Quảng Bình | 290 | 08 phút 44 giây 143 |
25 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 290 | 08 phút 46 giây 993 |
26 | NGUYỄN MINH SƠN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 290 | 09 phút 23 giây 473 |
27 | LÊ MAI HỒNG | TP Hồ Chí Minh | 290 | 09 phút 27 giây 433 |
28 | HỒ NGUYÊN QUỲNH | TP Hồ Chí Minh | 290 | 09 phút 34 giây 310 |
29 | NGUYỄN YẾN NHI | Bắc Ninh | 290 | 09 phút 38 giây 390 |
30 | TRẦN THỊ THUỲ CHI | Nam Định | 290 | 09 phút 40 giây 233 |
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | LÊ HUY KHÁNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 43 giây 186 |
2 | CAO NHƯ QUỲNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 46 giây 813 |
3 | ĐỖ HỒNG QUÂN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 02 giây 586 |
4 | TRẦN TUẤN KIỆT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 28 giây 043 |
5 | LÂM BẢO NGỌC | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 18 giây 617 |
6 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | Phú Thọ | 300 | 04 phút 22 giây 397 |
7 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 26 giây 913 |
8 | TRẦN THỊ THU HÀ | Quảng Ninh | 300 | 04 phút 27 giây 560 |
9 | KIỀU KHÔI NGUYÊN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 44 giây 743 |
10 | PHẠM ĐỨC TÙNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 46 giây 690 |
11 | PHẠM HÀ THU PHƯƠNG | Quảng Ninh | 300 | 04 phút 59 giây 033 |
12 | PHẠM VĂN TỚI | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 05 phút 02 giây 483 |
13 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Quảng Ninh | 300 | 05 phút 21 giây 993 |
14 | TRẦN NGỌC THẢO VY | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 05 phút 22 giây 624 |
15 | HUỲNH KIM NGÂN | Tây Ninh | 300 | 05 phút 44 giây 890 |
16 | PHẠM HUY TOÀN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 05 phút 49 giây 624 |
17 | TRẦN KIỀU KHANH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 05 phút 51 giây 194 |
18 | ĐỖ THẢO TRANG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 02 giây 120 |
19 | PHÙNG PHƯƠNG UYÊN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 34 giây 853 |
20 | HOÀNG NGUYÊN PHƯƠNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 56 giây 473 |
21 | NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH | TP Hồ Chí Minh | 300 | 06 phút 59 giây 180 |
22 | VĂN THỊ THU TRÀ | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 07 phút 01 giây 664 |
23 | NGUYỄN ANH QUÂN | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 41 giây 830 |
24 | PHẠM TRUNG NAM | TP Hải Phòng | 300 | 08 phút 09 giây 840 |
25 | VU PHUONG THAO | TP Hà Nội | 300 | 08 phút 11 giây 747 |
26 | LƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 08 phút 23 giây 896 |
27 | NGUYỄN QUỲNH ANH | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 24 giây 527 |
28 | NGHIÊM NGỌC MAI | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 08 phút 28 giây 147 |
29 | TRỊNH NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Trà Vinh | 300 | 08 phút 30 giây 877 |
30 | LƯU VĨNH PHÚC | TP Cần Thơ | 300 | 08 phút 32 giây 820 |
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | LÊ NAM ANH | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 28 giây 213 |
2 | LÊ NAM ANH | Bà Rịa - Vũng Tàu | 300 | 02 phút 28 giây 923 |
3 | TRẦN QUANG HUY | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 36 giây 940 |
4 | TRƯƠNG CÔNG DANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 48 giây 067 |
5 | TRẦN QUỐC TRÍ HIẾU | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 03 phút 02 giây 736 |
6 | NHAN THÁI HIỀN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 03 phút 19 giây 404 |
7 | DƯƠNG TUẤN MINH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 04 phút 33 giây 920 |
8 | BÙI THỊ NGỌC QUỲNH | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 04 phút 38 giây 077 |
9 | PHẠM NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 04 phút 40 giây 160 |
10 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 05 phút 01 giây 696 |
11 | TỐNG SỸ TUẤN THÀNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 05 phút 02 giây 300 |
12 | NGUYỄN THANH TÙNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 05 phút 07 giây 007 |
13 | NGUYỄN THANH SƠN | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 05 phút 31 giây 566 |
14 | LÊ NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 05 phút 50 giây 687 |
15 | LÝ DIỆU HOÀNG | Cao Bằng | 300 | 05 phút 57 giây 227 |
16 | LÊ CÔNG PHỤNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 06 phút 08 giây 164 |
17 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 06 phút 23 giây 233 |
18 | PHAN TRỌNG ĐẠI | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 06 phút 31 giây 836 |
19 | CHÂU PHÚC THỊNH | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 06 phút 45 giây 870 |
20 | TRẦN THỊ NHÃ PHƯƠNG | Bến Tre | 300 | 06 phút 50 giây 380 |
21 | BÙI BÍCH NGỌC | TP Hà Nội | 300 | 07 phút 06 giây 930 |
22 | HOÀNG MẠNH DŨNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 07 phút 42 giây 486 |
23 | TRẦN QUỐC HUY | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 07 phút 56 giây 986 |
24 | LÊ HOÀI AN | Khánh Hòa | 300 | 08 phút 06 giây 470 |
25 | HOÀNG MINH NGỌC | TP Hà Nội | 300 | 08 phút 20 giây 730 |
26 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | Đồng Nai | 300 | 08 phút 21 giây 647 |
27 | TÔ THÀNH NAM | TP Hà Nội | 300 | 08 phút 53 giây 954 |
28 | BÙI BÍCH NGỌC | Hải Dương | 300 | 09 phút 10 giây 146 |
29 | NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN | Đồng Tháp | 300 | 09 phút 10 giây 556 |
30 | NGUYỄN ĐOÀN NHẬT TUYÊN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 09 phút 26 giây 320 |