TOP 30 Tham Gia Tuần 2
* Kết Quả Được Cập Nhật Mới Nhất Vào Lúc: 01/06/2025 10:00:00 CH
* Lưu ý: Kết quả sẽ được cập nhật trong vòng 2 giờ tới
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | NGUYỄN ĐỨC HUY | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 03 phút 23 giây 320 |
2 | TRẦN THẾ LÂM | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 50 giây 474 |
3 | NGUYỄN KHA TỊNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 21 giây 430 |
4 | BÙI THỊ THANH HƯỜNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 30 giây 287 |
5 | LÊ THỊ HOÀNG DUNG | TP Hồ Chí Minh | 300 | 04 phút 50 giây 544 |
6 | TRẦN NGỌC THẢO | TP Hồ Chí Minh | 300 | 05 phút 23 giây 840 |
7 | TRƯƠNG BẢO TRÂN | Thừa Thiên Huế | 300 | 06 phút 11 giây 630 |
8 | NGUYỄN PHƯƠNG NGHI | TP Hồ Chí Minh | 300 | 06 phút 16 giây 434 |
9 | HOÀNG TRỌNG GIÁP | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 06 phút 22 giây 410 |
10 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | Thanh Hóa | 300 | 06 phút 28 giây 667 |
11 | TRẦN THỊ CẨM LY | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 43 giây 564 |
12 | NGUYỄN TRẦN NHƯ NGỌC | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 49 giây 896 |
13 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | TP Hà Nội | 300 | 06 phút 50 giây 273 |
14 | TRƯƠNG NGỌC BẢO CHÂU | TP Hồ Chí Minh | 300 | 06 phút 51 giây 240 |
15 | NGUYỄN TRỌNG PHÚ | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 57 giây 534 |
16 | PHẠM ĐĂNG QUẢNG | TP Hà Nội | 300 | 07 phút 03 giây 173 |
17 | ĐẶNG THANH HIẾU | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 05 giây 747 |
18 | HÀ HUYỀN TRÂN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 07 phút 16 giây 966 |
19 | PHẠM TRUNG DŨNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 07 phút 20 giây 256 |
20 | NGUYỄN THỤY PHONG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 07 phút 32 giây 144 |
21 | PHAN THỊ GIANG CHÂU | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 35 giây 850 |
22 | BÙI ANH CHI | TP Hà Nội | 300 | 07 phút 38 giây 183 |
23 | NGUYỄN VĂN NAM | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 45 giây 817 |
24 | TRỊNH TẤN TÀI | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 46 giây 044 |
25 | ĐOÀN THỊ NGỌC MỸ | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 55 giây 480 |
26 | TRẦN BẢO NGỌC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 55 giây 890 |
27 | TRỊNH THIÊN TRƯỜNG | TP Đà Nẵng | 300 | 08 phút 01 giây 827 |
28 | LÊ PHẠM HỒNG MINH | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 07 giây 467 |
29 | TRẦN HỮU PHÚC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 11 giây 306 |
30 | NGUYỄN THỊ TRIỆU DUY | TP Cần Thơ | 300 | 08 phút 15 giây 736 |
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | TRẦN TUẤN KIỆT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 30 giây 190 |
2 | BUI THI KHANH NGAN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 30 giây 273 |
3 | HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 30 giây 747 |
4 | NGUYỄN DUY THANH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 32 giây 080 |
5 | CAO NHƯ QUỲNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 46 giây 210 |
6 | TÔ THÙY AN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 53 giây 767 |
7 | TRẦN QUỲNH CHI | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 07 giây 436 |
8 | LÊ HUY KHÁNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 03 phút 09 giây 087 |
9 | LÂM BẢO NGỌC | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 12 giây 750 |
10 | VU THAO HIEN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 16 giây 666 |
11 | LÊ MINH TÙNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 17 giây 377 |
12 | LÊ ANH MINH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 25 giây 617 |
13 | NGUYỄN THANH BÌNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 03 phút 27 giây 260 |
14 | TRẦN QUỐC ĐẠT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 30 giây 907 |
15 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN NAM | TP Hà Nội | 300 | 03 phút 35 giây 757 |
16 | VÕ NGỌC MINH THƯ | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 43 giây 577 |
17 | TRƯƠNG BỬU TÀI | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 47 giây 467 |
18 | NGUYỄN THỊ LỆ AN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 55 giây 647 |
19 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | Phú Thọ | 300 | 04 phút 07 giây 390 |
20 | TRẦN MINH TUẤN | TP Hà Nội | 300 | 04 phút 10 giây 330 |
21 | ÔNG HỒNG LOAN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 11 giây 033 |
22 | CAO MINH QUANG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 26 giây 236 |
23 | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 31 giây 490 |
24 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 04 phút 32 giây 637 |
25 | NÔNG THỊ TRÀ MY | Cao Bằng | 300 | 04 phút 46 giây 300 |
26 | TRẦN LƯU PHƯƠNG THẢO | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 46 giây 753 |
27 | VU PHUONG THAO | TP Hà Nội | 300 | 04 phút 47 giây 410 |
28 | PHẠM LƯƠNG THẢO | TP Hải Phòng | 300 | 04 phút 49 giây 247 |
29 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THUỲ | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 51 giây 970 |
30 | TRẦN THỊ THU HÀ | Quảng Ninh | 300 | 04 phút 54 giây 594 |
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | ĐỖ GIA HIỂN | TP Hà Nội | 300 | 02 phút 28 giây 310 |
2 | LÊ NGỌC MINH DƯƠNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 28 giây 363 |
3 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 28 giây 533 |
4 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 28 giây 797 |
5 | NGUYỄN MINH HUY | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 28 giây 820 |
6 | NGÔ VÂN ANH | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 28 giây 936 |
7 | NGUYỄN TUẤN HUY | TP Hà Nội | 300 | 02 phút 29 giây 093 |
8 | LƯƠNG CHÍ TRUNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 29 giây 544 |
9 | NGUYỄN NGỌC ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 30 giây 203 |
10 | VÕ TÁ TÂN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 30 giây 330 |
11 | NGUYỄN QUỐC CHIẾN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 31 giây 707 |
12 | VÕ TÁ TÂN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 32 giây 110 |
13 | NGÔ GIA HUY | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 32 giây 266 |
14 | NGUYỄN NGỌC DUY | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 32 giây 747 |
15 | NGUYỄN MINH HUY | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 32 giây 883 |
16 | ĐÀO XUÂN THẮNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 33 giây 013 |
17 | NGUYỄN QUANG HUY | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 33 giây 337 |
18 | VŨ MẠNH CƯỜNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 33 giây 600 |
19 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 34 giây 656 |
20 | DƯƠNG TUẤN MINH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 34 giây 947 |
21 | TỪ THỊ TUYẾN | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 35 giây 397 |
22 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 37 giây 730 |
23 | LÊ NGỌC LINH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 37 giây 754 |
24 | LƯƠNG CHÍ TRUNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 40 giây 330 |
25 | VÕ TÁ TÂN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 42 giây 200 |
26 | NGÔ THÀNH TRUNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 42 giây 413 |
27 | NGUYỄN KHÁNH PHONG NHÃ | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 42 giây 486 |
28 | NGUYỄN VŨ DUY KHÁNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 43 giây 633 |
29 | LÊ DOANH NGHIỆP | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 46 giây 370 |
30 | NGUYỄN XUÂN GIÁP | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 47 giây 216 |