TOP 30 Tham Gia Tuần 3
* Kết Quả Được Cập Nhật Mới Nhất Vào Lúc: 08/06/2025 10:00:00 CH
* Lưu ý: Kết quả sẽ được cập nhật trong vòng 2 giờ tới
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | AD | TP Hà Nội | 300 | 02 phút 25 giây 507 |
2 | LƯƠNG THIỆN LÂM | TP Hải Phòng | 300 | 03 phút 20 giây 147 |
3 | TRẦN THU QUỲNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 31 giây 586 |
4 | NGUYỄN KHA TỊNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 33 giây 597 |
5 | NGUYỄN THUÝ VY | TP Hồ Chí Minh | 300 | 03 phút 52 giây 127 |
6 | LÊ NAM ANH TUẤN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 33 giây 317 |
7 | BÙI THỊ THANH HƯỜNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 05 phút 04 giây 967 |
8 | NGUYỄN HỒNG ĐỨC | TP Hải Phòng | 300 | 05 phút 54 giây 967 |
9 | PHẠM ĐĂNG QUẢNG | TP Hà Nội | 300 | 06 phút 33 giây 210 |
10 | NGUYỄN THỊ THU GIANG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 58 giây 704 |
11 | TRẦN THỊ CẨM LY | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 07 phút 05 giây 973 |
12 | VÕ HOÀNG PHÚC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 07 giây 510 |
13 | NGUYỄN THÀNH VĂN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 07 phút 08 giây 000 |
14 | LÊ THẾ ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 07 phút 09 giây 787 |
15 | BÙI ĐỨC HUY ANH | TP Hải Phòng | 300 | 07 phút 18 giây 130 |
16 | NGUYỄN PHƯƠNG NGHI | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 19 giây 430 |
17 | ĐẬU QUANG ANH | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 22 giây 547 |
18 | PHẠM PHƯƠNG ANH | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 30 giây 243 |
19 | LÊ THẾ ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 08 phút 12 giây 073 |
20 | LÊ VIỆT HÀ | Bình Phước | 300 | 08 phút 13 giây 773 |
21 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG NHI | TP Đà Nẵng | 300 | 08 phút 18 giây 206 |
22 | TRẦN HỮU PHÚC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 23 giây 776 |
23 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 26 giây 627 |
24 | NGUYỄN QUỐC HUY | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 29 giây 820 |
25 | HÀ HUYỀN TRÂN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 08 phút 36 giây 784 |
26 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 08 phút 38 giây 720 |
27 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH NGỌC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 40 giây 064 |
28 | DƯƠNG NGUYỄN KIM NGÂN | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 42 giây 347 |
29 | TRẦN MINH QUÂN | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 44 giây 593 |
30 | ĐỖ THANH NGÂN | TP Hà Nội | 300 | 08 phút 50 giây 494 |
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | BÙI ĐỨC ANH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 25 giây 433 |
2 | VNDEVIL | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 25 giây 983 |
3 | ÔNG HỒNG LOAN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 30 giây 777 |
4 | HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 31 giây 753 |
5 | LƯU THANH VÂN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 36 giây 423 |
6 | LÊ HUỲNH HUY NAM | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 36 giây 830 |
7 | NGUYỄN THỊ LỆ AN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 49 giây 790 |
8 | DIVBA | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 54 giây 994 |
9 | PHẠM SƠN TÙNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 57 giây 010 |
10 | TÔ THÙY AN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 58 giây 630 |
11 | THÁI MINH CHÂU | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 04 giây 144 |
12 | ĐOÀN THIỆN MINH TRÍ | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 05 giây 586 |
13 | NGUYỄN HOÀNG KHANG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 15 giây 440 |
14 | NGUYỄN KHA TỊNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 19 giây 656 |
15 | TRẦN QUỐC ĐẠT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 26 giây 527 |
16 | NGUYỄN THANH BÌNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 03 phút 39 giây 284 |
17 | VU PHUONG THAO | TP Hà Nội | 300 | 03 phút 52 giây 850 |
18 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | TP Hồ Chí Minh | 300 | 03 phút 55 giây 624 |
19 | NGUYỄN BẢO VINH | TP Hồ Chí Minh | 300 | 03 phút 58 giây 810 |
20 | ĐINH QUỐC HÙNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 00 giây 250 |
21 | LÊ NGỌC ĐỨC | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 00 giây 370 |
22 | ĐẶNG THUỲ DƯƠNG | TP Hà Nội | 300 | 04 phút 08 giây 190 |
23 | PHẠM HUY TOÀN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 09 giây 156 |
24 | TRẦN MINH TUẤN | TP Hà Nội | 300 | 04 phút 12 giây 706 |
25 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | Phú Thọ | 300 | 04 phút 13 giây 440 |
26 | TRẦN TẤN KHANG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 16 giây 127 |
27 | BÙI THU THUỶ | TP Hải Phòng | 300 | 04 phút 19 giây 393 |
28 | LÊ ANH MINH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 20 giây 177 |
29 | LÂM BẢO NGỌC | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 26 giây 667 |
30 | TRẦN LƯU PHƯƠNG THẢO | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 27 giây 543 |
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | TRẦN QUANG HUY | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 23 giây 600 |
2 | NGAOTHIQUANHUNG | Tiền Giang | 300 | 02 phút 25 giây 427 |
3 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 28 giây 563 |
4 | NGUYỄN NGỌC ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 28 giây 800 |
5 | ĐỖ PHÚ NHẬT QUANG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 28 giây 810 |
6 | NGUYỄN NGỌC ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 28 giây 826 |
7 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | TP Hà Nội | 300 | 02 phút 28 giây 850 |
8 | NGUYỄN HÀ CHÂU | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 29 giây 167 |
9 | NGÔ XUÂN HOÀNG ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 29 giây 186 |
10 | LƯƠNG CHÍ TRUNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 29 giây 506 |
11 | PHẠM ĐỨC HẢI | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 29 giây 890 |
12 | NGUYỄN HÀ CHANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 30 giây 270 |
13 | HOÀNG PHẠM | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 30 giây 543 |
14 | BAO GIA UY | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 30 giây 604 |
15 | NGUYỄN NGỌC ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 30 giây 723 |
16 | NGUYỄN QUỐC CHIẾN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 31 giây 017 |
17 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 31 giây 127 |
18 | PHẠM ĐỖ DUY ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 31 giây 397 |
19 | NGUYỄN QUANG HUY | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 31 giây 496 |
20 | LÊ NGỌC MINH DƯƠNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 31 giây 833 |
21 | NGÔ GIA HUY | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 31 giây 867 |
22 | NGUYỄN NGỌC ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 32 giây 000 |
23 | NGÔ VÂN ANH | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 32 giây 247 |
24 | LƯU PHÚ TRỌNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 33 giây 510 |
25 | VÕ TÁ TÂN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 34 giây 850 |
26 | NGUYỄN CÔNG DŨNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 35 giây 867 |
27 | VÕ TÁ TÂN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 36 giây 123 |
28 | ĐỖ HUY HẢI | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 38 giây 634 |
29 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 38 giây 800 |
30 | NGUYỄN ĐĂNG HẠO | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 40 giây 236 |