TOP 30 Tham Gia Tuần 4
* Kết Quả Được Cập Nhật Mới Nhất Vào Lúc: 15/06/2025 10:00:00 CH
* Lưu ý: Kết quả sẽ được cập nhật trong vòng 2 giờ tới
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | ĐỖ KHANG NAM | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 04 giây 120 |
2 | HUỲNH NGUYỄN NGỌC QUYÊN | TP Hồ Chí Minh | 300 | 03 phút 53 giây 426 |
3 | VÕ HOÀNG PHÚC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 04 phút 02 giây 840 |
4 | NGUYỄN MỸ THÀNH PHÁT | TP Hải Phòng | 300 | 04 phút 44 giây 904 |
5 | LÊ THẾ ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 05 phút 13 giây 064 |
6 | TRẦN THU QUỲNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 05 phút 28 giây 273 |
7 | HOÀNG THỊ HỒNG LĨNH | Quảng Bình | 300 | 05 phút 35 giây 420 |
8 | NGUYỄN PHƯƠNG NGHI | TP Hồ Chí Minh | 300 | 05 phút 51 giây 574 |
9 | TRẦN GIA NGHI | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 03 giây 420 |
10 | ĐINH MINH ANH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 32 giây 733 |
11 | MAI THỊ GIANG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 37 giây 030 |
12 | TRẦN THỊ THANH AN | TP Hồ Chí Minh | 300 | 06 phút 42 giây 784 |
13 | PHAN CHÍ BẢO | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 06 phút 46 giây 604 |
14 | LÊ THẾ ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 06 phút 52 giây 627 |
15 | TRẦN THẢO DÂN | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 04 giây 814 |
16 | NGUYỄN NGỌC DIỄM PHÚC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 07 phút 10 giây 927 |
17 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 07 phút 25 giây 786 |
18 | TRẦN HOÀNG QUANG MINH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 07 phút 33 giây 046 |
19 | PHẠM ĐĂNG QUẢNG | TP Hà Nội | 300 | 07 phút 35 giây 257 |
20 | ĐỖ HỒNG NGỌC | TP Hà Nội | 300 | 07 phút 57 giây 617 |
21 | NGUYỄN THỊ HOÀI | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 08 phút 19 giây 790 |
22 | CAO THỊ KIỀU CD DƯỢC | Nghệ An | 300 | 08 phút 27 giây 897 |
23 | TRƯƠNG ỨNG QUANG | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 36 giây 696 |
24 | LÂM THỊ HOÀNG NHƯ | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 42 giây 986 |
25 | ĐINH PHẠM ANH THÙY | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 44 giây 257 |
26 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 08 phút 49 giây 643 |
27 | TRIỆU QUANG VŨ | TP Hồ Chí Minh | 300 | 08 phút 56 giây 243 |
28 | NGUYỄN ĐẮC BẢO KHANG | TP Hồ Chí Minh | 300 | 09 phút 11 giây 547 |
29 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 09 phút 15 giây 220 |
30 | LÊ THANH HỮU LỘC | TP Hồ Chí Minh | 300 | 09 phút 15 giây 570 |
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | BÙI ĐỨC ANH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 26 giây 566 |
2 | VŨ THÚY HẰNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 29 giây 440 |
3 | LÂM BẢO NGỌC | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 30 giây 216 |
4 | HUỲNH QUỐC HIỆP | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 38 giây 270 |
5 | NGUYỄN THANH BÌNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 41 giây 010 |
6 | HỒ NGỌC QUẾ TRÂM | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 44 giây 296 |
7 | TRẦN TUẤN KIỆT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 47 giây 167 |
8 | TĂNG HỒNG CẨM | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 47 giây 590 |
9 | VÕ THỊ HOÀNG THƯ | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 55 giây 037 |
10 | HUỲNH PHÙNG THU UYÊN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 02 phút 55 giây 560 |
11 | NGUYỄN CÔNG HUÂN | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 03 phút 05 giây 043 |
12 | LƯU THANH VÂN | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 06 giây 066 |
13 | NGUYỄN THẢO PHƯƠNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 06 giây 300 |
14 | THÁI MINH CHÂU | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 07 giây 067 |
15 | PHẠM ĐỨC TÙNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 09 giây 787 |
16 | ĐẶNG THUỲ DƯƠNG | TP Hà Nội | 300 | 03 phút 11 giây 204 |
17 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | Phú Thọ | 300 | 03 phút 14 giây 553 |
18 | TRẦN QUỐC ĐẠT | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 25 giây 720 |
19 | LÊ ANH MINH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 36 giây 063 |
20 | VU PHUONG THAO | TP Hà Nội | 300 | 03 phút 41 giây 397 |
21 | VÕ NGỌC MINH THƯ | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 55 giây 980 |
22 | TRẦN LƯU PHƯƠNG THẢO | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 03 phút 59 giây 533 |
23 | NGUYỄN HOÀNG | Bình Phước | 300 | 04 phút 00 giây 980 |
24 | PHẠM SƠN TÙNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 03 giây 787 |
25 | ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 06 giây 717 |
26 | NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG HẠNH | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Chính phủ | 300 | 04 phút 14 giây 990 |
27 | PHẠM HOÀNG NAM | Phú Thọ | 300 | 04 phút 17 giây 817 |
28 | TRẦN MINH TUẤN | TP Hà Nội | 300 | 04 phút 18 giây 623 |
29 | BÙI THU THUỶ | TP Hải Phòng | 300 | 04 phút 19 giây 200 |
30 | PHẠM TRUNG NAM | TP Hải Phòng | 300 | 04 phút 21 giây 620 |
Hạng | Thí sinh | Tỉnh/Thành/Đoàn khối | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | NGÔ GIA HUY | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 28 giây 750 |
2 | NGÔ VÂN ANH | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 28 giây 770 |
3 | NGUYỄN NGỌC ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 28 giây 813 |
4 | PHẠM ĐỨC HẢI | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 28 giây 813 |
5 | NGUYỄN ĐĂNG HẠO | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 28 giây 880 |
6 | NGUYỄN MINH SANG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 29 giây 007 |
7 | HOÀNG VĂN LƯƠNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 29 giây 090 |
8 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | TP Hà Nội | 300 | 02 phút 30 giây 220 |
9 | ĐỖ PHÚ NHẬT QUANG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 30 giây 867 |
10 | NGUYỄN NĂNG HỒNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 31 giây 093 |
11 | NGUYỄN HÀ CHÂU | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 31 giây 700 |
12 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 35 giây 340 |
13 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 35 giây 993 |
14 | TRẦN QUANG ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 36 giây 283 |
15 | LƯƠNG CHÍ TRUNG | TP Hà Nội | 300 | 02 phút 37 giây 344 |
16 | NGUYỄN MÃ HẢI ĐĂNG | TP Hồ Chí Minh | 300 | 02 phút 40 giây 536 |
17 | TỪ THỊ TUYẾN | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 43 giây 633 |
18 | VÕ TÁ TÂN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 44 giây 466 |
19 | TRAN DINH | Bắc Giang | 300 | 02 phút 49 giây 783 |
20 | PHAN LÊ TRỌNG NHÂN | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 02 phút 56 giây 873 |
21 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 02 phút 57 giây 717 |
22 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 03 phút 04 giây 866 |
23 | LÝ DIỆU HOÀNG | Cao Bằng | 300 | 03 phút 22 giây 287 |
24 | NGUYỄN KHÁNH PHONG NHÃ | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 03 phút 30 giây 087 |
25 | NGUYỄN PHƯƠNG DUNG | TP Hà Nội | 300 | 03 phút 30 giây 320 |
26 | VŨ TUẤN THẮNG | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 03 phút 32 giây 677 |
27 | PHẠM TRẦN QUỐC HẢI | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 03 phút 40 giây 850 |
28 | BÀN HOÀNG ANH | Ban Thanh niên Quân đội | 300 | 03 phút 54 giây 330 |
29 | NGUYỄN CÔNG MINH | Ban Thanh niên Công an nhân dân | 300 | 04 phút 00 giây 564 |
30 | PHAN NGỌC THUẬN | Bình Định | 300 | 04 phút 02 giây 180 |